Có 3 kết quả:

菜圃 cài pǔ ㄘㄞˋ ㄆㄨˇ菜譜 cài pǔ ㄘㄞˋ ㄆㄨˇ菜谱 cài pǔ ㄘㄞˋ ㄆㄨˇ

1/3

cài pǔ ㄘㄞˋ ㄆㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vegetable field
(2) vegetable bed

Từ điển Trung-Anh

(1) menu (in restaurant)
(2) recipe
(3) cookbook

Từ điển Trung-Anh

(1) menu (in restaurant)
(2) recipe
(3) cookbook